GIÁO DỤC VÀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ: VAI TRÒ CỦA CÁC THỂ CHẾ

29/10/2025 11:57:59 SA
Share Bai :

Tóm tắt

Bài viết phân tích mối quan hệ giữa giáo dục, thể chế và tăng trưởng kinh tế, nhấn mạnh rằng giáo dục – thành tố cốt lõi của vốn con người – chỉ có thể thúc đẩy tăng trưởng khi được đặt trong môi trường thể chế hiệu quả. Sử dụng kết quả nghiên cứu của Авдеева và Веселов (2025) trên bộ dữ liệu gồm 134 quốc gia giai đoạn 1970–2015, bài viết chỉ ra rằng sự yếu kém của thể chế làm suy giảm đáng kể tác động tích cực của giáo dục đối với tăng trưởng. Trong khi đó, thể chế mạnh không chỉ khuyến khích đầu tư vào vốn con người, mà còn giúp chuyển hóa tri thức thành năng suất. Những trường hợp mất cân đối – “giáo dục cao nhưng thể chế yếu” – thường gắn liền với khủng hoảng hoặc chuyển đổi thể chế, còn “thể chế mạnh nhưng giáo dục thấp” hiếm gặp và có xu hướng tự điều chỉnh theo thời gian.

Từ khóa: Giáo dục; Thể chế; Vốn con người; Tăng trưởng kinh tế; Phát triển thể chế.

EDUCATION AND ECONOMIC GROWTH: THE ROLE OF INSTITUTIONS

Abstract
This paper analyzes the relationship between education, institutions, and economic growth, emphasizing that education—the core component of human capital—can only promote growth when it operates within an effective institutional environment. Drawing on the findings of Avdeeva and Veselov (2025), based on a dataset covering 134 countries from 1970 to 2015, the study demonstrates that institutional weakness significantly undermines the positive impact of education on growth. In contrast, strong institutions not only encourage investment in human capital but also facilitate the transformation of knowledge into productivity. Cases of imbalance- “high education but weak institutions”—are often associated with crises or institutional transitions, whereas “strong institutions but low education” are rare and tend to self-correct over time.

Keywords:Education; Institutions; Human capital; Economic growth; Institutional development.

1. Đặt vấn đề

Giáo dục từ lâu được xem là động lực trung tâm của tăng trưởng kinh tế thông qua việc nâng cao năng suất lao động, khả năng sáng tạo và tiếp thu công nghệ mới. Tuy nhiên, bằng chứng thực nghiệm lại cho thấy mối quan hệ này không luôn rõ ràng về mặt định lượng. Benos và Zotou (2014) trong một phân tích gộp (meta-regression) nhận thấy nhiều nghiên cứu cho kết quả tác động của giáo dục đến tăng trưởng không có ý nghĩa thống kê, thậm chí đôi khi mang dấu âm.

Một lời giải thích thuyết phục cho nghịch lý này được đưa ra bởi Pritchett (2001): trình độ giáo dục cao không bảo đảm tăng trưởng nếu thể chế yếu kém, không cho phép sử dụng hiệu quả nguồn tri thức đã tích lũy. Nói cách khác, môi trường thể chế là “công tắc kích hoạt” giá trị của vốn con người.

Tranh luận giữa vai trò của vốn con người và thể chế vẫn tiếp diễn. Acemoglu, Johnson và Robinson (2005) coi thể chế là “nguyên nhân gốc rễ” của tăng trưởng dài hạn, trong khi Glaeser và cộng sự (2004) lập luận rằng vốn con người mới là yếu tố khởi đầu của cải thiện thể chế. Bài viết này tiếp cận vấn đề theo hướng dung hòa: thể chế và giáo dục tương tác hai chiều, củng cố lẫn nhau trong tiến trình phát triển.

2. Cơ sở lý luận

2.1. Vốn con người và tăng trưởng

Giáo dục là hình thức đầu tư vào vốn con người, bao gồm tri thức, kỹ năng, sức khỏe và năng lực sáng tạo của người lao động. Theo lý thuyết tăng trưởng nội sinh, vốn con người không chỉ nâng cao năng suất, mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ, từ đó, tạo tăng trưởng dài hạn.

Tuy nhiên, tác động này phụ thuộc vào khả năng chuyển hóa tri thức thành hiệu quả sản xuất, vốn bị chi phối bởi khung thể chế – tức khuôn khổ thể chế của nền kinh tế (North, 1990).

2.2. Thể chế và động lực sử dụng tri thức

Theo lý thuyết tăng trưởng nội sinh, vốn con người là yếu tố thúc đẩy năng suất và đổi mới. Tuy nhiên, hiệu quả của vốn con người phụ thuộc mạnh vào khuôn khổ thể chế của nền kinh tế – tức hệ thống quy tắc, luật lệ và khung khuyến khích chi phối hành vi của các chủ thể kinh tế (North, 1990). Douglas North (1990) cho rằng các thể chế xác định cấu trúc khuyến khích (incentive structure), từ đó, ảnh hưởng đến việc con người sử dụng năng lực vào mục tiêu sản xuất hay trục lợi (rent-seeking) Khi thể chế khuyến khích cạnh tranh công bằng, tri thức được dùng để tạo ra giá trị thực; ngược lại, trong môi trường thể chế yếu, vốn con người có thể bị chuyển hướng sang các hoạt động phi sản xuất, như tham nhũng, đặc quyền hoặc lợi ích nhóm.

Mô hình của Murphy, Shleifer và Vishny (1991) minh họa điều này: trong nền kinh tế, nơi lợi nhuận từ trục lợi cao hơn từ sản xuất, người tài năng sẽ chọn con đường tìm kiếm đặc quyền thay vì sáng tạo, dẫn đến giáo dục không chuyển hóa thành tăng trưởng. Các nghiên cứu sau này của Натхов (Natkhov) và Полищук (Polishchuk) (2012) tiếp tục khẳng định vai trò điều tiết của thể chế đối với việc sử dụng vốn con người.

Do đó, giáo dục chỉ thực sự tạo ra tăng trưởng khi thể chế đủ mạnh để bảo đảm việc sử dụng hiệu quả vốn con người. Điều này cũng giúp giải thích hiện tượng “giáo dục cao nhưng tăng trưởng thấp” ở nhiều quốc gia có thể chế kém hiệu quả.

3. Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu

Nghiên cứu của Авдеева và Веселов (2025) sử dụng bộ dữ liệu bảng gồm 134 quốc gia trong giai đoạn 1970–2015, nhằm phân tích mối quan hệ giữa trình độ giáo dục, chất lượng thể chế và tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người.

  • Trình độ giáo dục được đo bằng số năm học trung bình của người trưởng thành (nguồn: Barro-Lee dataset).
  • Chất lượng thể chế được xác định bằng chỉ số tự do kinh tế (Fraser Institute), bao gồm các yếu tố: quyền sở hữu, tự do thương mại, ổn định tiền tệ và mức độ can thiệp của nhà nước.
  • Biến phụ thuộc là tốc độ tăng GDP bình quân đầu người (PPP, giá cố định).

Mô hình nghiên cứu cũng bổ sung hiệu ứng tương tác (interaction effects) giữa giáo dục và thể chế để kiểm định giả thuyết rằng tác động của giáo dục phụ thuộc vào chất lượng thể chế.

4. Kết quả và thảo luận

4.1. Mối quan hệ tổng thể giữa giáo dục, thể chế và tăng trưởng

Các ước lượng (Авдеева và Веселов, 2025) cho thấy cả thể chế và giáo dục đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tăng trưởng kinh tế.

  • Việc tăng bình quân số năm đi học thêm 1 năm có liên quan đến tốc độ tăng GDP bình quân đầu người cao hơn 1,1 điểm phần trăm.
  • Khi chỉ số tự do kinh tế tăng 1 điểm, tăng trưởng tăng thêm 1,5 điểm phần trăm.

Tuy nhiên, những thay đổi đáng kể như vậy thường cần thời gian dài mới đạt được. Mối quan hệ này phản ánh rằng tác động của giáo dục và thể chế mang tính bổ sung, song, mức độ ảnh hưởng không đồng đều giữa các nhóm quốc gia.

4.2. Các dạng mất cân đối giữa trình độ giáo dục và thể chế

Trong giai đoạn từ năm 1970 đến 2015, sự phát triển thể chế vượt trước trình độ giáo dục chỉ chiếm khoảng 1,3–2,1% tổng số quan sát theo đơn vị “quốc gia – năm” và rơi vào 9 quốc gia (tương đương 7% tổng số quốc gia trong mẫu nghiên cứu). Những mất cân đối như vậy đặc trưng, chẳng hạn, cho Hồng Kông và Singapore trước những năm 2000: cả hai đều nằm trong nhóm các quốc gia có mức độ tự do kinh tế cao nhất trong suốt 45 năm được nghiên cứu, và nền tảng thể chế của họ đã được hình thành từ khi còn là thuộc địa của Anh (Авдеева và Веселов, 2025). Trong nửa sau thế kỷ XX, cả hai quốc gia này đã tiến hành quá trình tích lũy vốn nhân lực mạnh mẽ, trở thành một trong những yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và dẫn đến việc thu hẹp dần sự mất cân đối giữa giáo dục và thể chế vào đầu thế kỷ XXI.

Các ví dụ ngược lại – những quốc gia có trình độ giáo dục cao nhưng môi trường thể chế yếu – lại xuất hiện thường xuyên hơn trong số những trường hợp mất cân đối hiếm gặp: chiếm khoảng 4,2–5% tổng số quan sát, tương ứng với 18 quốc gia (13% tổng số quốc gia trong mẫu nghiên cứu). Điều này có liên quan đến giai đoạn nghiên cứu bao gồm thời kỳ chuyển đổi của các nước hậu xã hội chủ nghĩa – phần lớn trong số đó đã vượt qua được những hạn chế thể chế đáng kể. Bên cạnh đó, sự mất cân đối theo hướng nghiêng về giáo dục cũng có thể phát sinh do sự suy thoái nghiêm trọng của môi trường thể chế dưới tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội và chính trị quy mô lớn, như trong trường hợp của Argentina, Venezuela và Zimbabwe (Авдеева và Веселов, 2025).

4.3. Đặc điểm mối quan hệ giữa các thể chế và giáo dục

Các nghiên cứu cho thấy, tính chất của vốn nhân lực tích lũy và cách thức nó được sử dụng có thể phụ thuộc vào các thể chế. Nhà kinh tế học Douglas North – một trong những đại diện có ảnh hưởng của kinh tế học thể chế mới – từng nhấn mạnh rằng các thể chế tạo ra động lực để tích lũy vốn nhân lực phù hợp với môi trường thể chế cụ thể. Kiến thức và kỹ năng đều cần thiết cho cả một tên cướp biển thành công lẫn một nhà hóa học xuất sắc; tuy nhiên, trong trường hợp đầu, chúng được sử dụng cho việc "phân phối lại thu nhập", còn trong trường hợp thứ hai – cho các hoạt động kinh tế mang tính sản xuất.

Năm 1991, giáo sư Kevin Murphy và các cộng sự (1991) đã đề xuất một mô hình cho rằng việc lựa chọn lĩnh vực áp dụng năng lực cá nhân phụ thuộc vào lợi ích mà khu vực sản xuất và khu vực trục lợi (rent – seeking sector) trong nền kinh tế mang lại. Để đánh giá quy mô của khu vực trục lợi, họ sử dụng tỷ lệ sinh viên luật; còn để đo quy mô khu vực sản xuất, họ sử dụng tỷ lệ sinh viên kỹ thuật. Các tác giả chỉ ra rằng tỷ lệ sinh viên luật cao hơn gắn liền với tốc độ tăng trưởng kinh tế thấp hơn, trong khi tỷ lệ sinh viên kỹ thuật cao hơn gắn liền với tăng trưởng nhanh hơn. Một nghiên cứu tương tự năm 2019 của Leonid Polishchuk và Timur Natkhov đã khẳng định rằng chất lượng thể chế là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự lựa chọn giữa hoạt động sản xuất và hoạt động định hướng trục lợi.

Các nghiên cứu cũng cho thấy môi trường thể chế yếu kém, ngay cả khi trình độ giáo dục cao, vẫn có thể tác động tiêu cực đến các thành phần khác của vốn nhân lực: dẫn đến suy giảm chất lượng đào tạo, hạn chế tích lũy tri thức và kỹ năng trong quá trình hoạt động nghề nghiệp, và thúc đẩy làn sóng di cư của lao động có trình độ cao. Ở mức độ nào đó, những vấn đề này có thể xuất hiện ở các quốc gia có sự mất cân đối lớn theo hướng thiên về giáo dục.

Đồng thời, môi trường thể chế có khả năng thay đổi nhanh hơn so với trình độ giáo dục. Sự mất cân đối thường nảy sinh và biến mất do những thay đổi tương đối nhanh trong các thể chế kinh tế (khủng hoảng hoặc cải cách), trong khi việc nâng cao trình độ giáo dục chung của dân cư cần nhiều thời gian (mặc dù sự mất giá của một phần tri thức tích lũy – chẳng hạn do khủng hoảng – cũng có thể xảy ra nhanh chóng). Vì vậy, sự mất cân đối kiểu “giáo dục cao nhưng thể chế yếu” thường đặc trưng cho những quốc gia trải qua sự suy thoái mạnh của các thể chế. Còn sự mất cân đối “giáo dục thấp nhưng thể chế mạnh” hiếm gặp hơn và thường biến mất dần khi trình độ giáo dục tăng lên.

4.4. Vai trò của giáo dục trong các môi trường thể chế khác nhau

Kết quả đánh giá cho thấy cả thể chế và giáo dục đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đối với tăng trưởng kinh tế, do đó, chúng đóng vai trò quan trọng đối với triển vọng phát triển của một quốc gia. Việc tăng bình quân số năm đi học thêm 1 năm có liên quan đến tốc độ tăng GDP bình quân đầu người cao hơn 1,1 điểm phần trăm. Tương tự, khi chỉ số tự do kinh tế tăng thêm 1 điểm, tăng trưởng được thúc đẩy thêm 1,5 điểm phần trăm. Tuy nhiên, những thay đổi lớn như vậy thường đòi hỏi một khoảng thời gian dài mới đạt được (Авдеева và Веселов, 2025).

Để đánh giá xem tác động của giáo dục đối với tăng trưởng kinh tế có phụ thuộc vào chất lượng thể chế hay không, Авдеева và Веселов đã đưa vào mô hình các hiệu ứng tương tác. Mối quan hệ phụ thuộc này từng được chứng minh trong một số nghiên cứu khác (Hanushek và cộng sự, 2008; Rogers, 2008; Joshua và cộng sự, 2010), song, các tác giả không thể xác nhận kết quả đó trên dữ liệu bảng.

Một mặt, điều này có thể được giải thích bởi việc cải thiện chất lượng thể chế không nhất thiết làm tăng trực tiếp tác động của giáo dục lên tăng trưởng, mà chủ yếu làm tăng bình quân số năm học của dân cư, và yếu tố này tự thân đã có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế.

Một cách giải thích khác là trong các quốc gia có thể chế mạnh, vai trò quan trọng hơn lại thuộc về vốn nhân lực phức tạp – những yếu tố không đo lường được bằng số năm học chính quy, chẳng hạn như kiến thức và kỹ năng tích lũy trong quá trình hoạt động nghề nghiệp. Gián tiếp, điều này cũng được phản ánh qua việc tỷ suất lợi tức biên của giáo dục giảm dần khi trình độ học vấn và mức độ phát triển kinh tế của quốc gia tăng lên.

Tuy không tìm thấy các hiệu ứng tương tác có ý nghĩa thống kê ở cấp độ vĩ mô, song, điều đó không loại trừ sự khác biệt về vai trò kinh tế của nhóm dân cư có trình độ học vấn cao trong môi trường thể chế mạnh và yếu. Nhiều khả năng những khác biệt này sẽ bộc lộ rõ hơn khi phân tích ở cấp độ vi mô. Các cơ chế tương tác giữa thể chế và vốn con người có thể mang hình thức phức tạp và khó nhận thấy, và chỉ các nghiên cứu tiếp theo mới có thể làm rõ bản chất của chúng.

Tóm lại, kết quả thu được cho thấy rằng ngay cả trong môi trường thể chế kém thuận lợi, giáo dục vẫn có thể tạo ra tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, ở những quốc gia có trình độ giáo dục cao nhưng thể chế yếu, tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ thấp hơn so với các quốc gia có mức độ giáo dục tương đương nhưng không chịu ràng buộc thể chế nghiêm ngặt.

Mặc dù thông thường thể chế và giáo dục có quan hệ bổ trợ lẫn nhau, nhưng trong điều kiện mất cân đối – khi trình độ giáo dục “vượt trước” mức phát triển của thể chế – thì chính thể chế yếu kém trở thành rào cản đối với tăng trưởng, ngăn cản việc khai thác đầy đủ tiềm năng của lực lượng lao động có trình độ cao. Chính sự yếu kém của thể chế là lời giải thích hợp lý cho tốc độ tăng trưởng thấp ở một số quốc gia có trình độ giáo dục cao.

4.5. Cơ chế tương tác giữa thể chế và vốn con người

Phát hiện của Авдеева và Веселов (2025) củng cố luận điểm rằng giáo dục và thể chế không thể tách rời trong quá trình phát triển. Một thể chế hiệu quả khi nó:

  • Khuyến khích đầu tư tư nhân và đầu tư công vào giáo dục.
  • Đảm bảo người học có cơ hội áp dụng kỹ năng trong môi trường minh bạch, cạnh tranh.
  • Giảm thất thoát chất xám thông qua bảo vệ quyền sở hữu và tự do sáng tạo.

Ngược lại, thể chế yếu:

  • Làm sai lệch tín hiệu thị trường lao động, khiến kỹ năng không được trả công tương xứng.
  • Dẫn đến sử dụng sai vốn con người (trục lợi thay vì đổi mới).
  • Làm giảm động lực học tập và đầu tư giáo dục trong dài hạn.

Mối tương tác này tạo ra vòng phản hồi hai chiều:

Thể chế mạnh → tăng đầu tư giáo dục → nâng cao chất lượng nhân lực → tạo áp lực xã hội cho cải thiện thể chế → củng cố tăng trưởng dài hạn.

5. Kết luận và hàm ý chính sách

Kết quả nghiên cứu cho thấy:

  • Cả giáo dục và thể chế đều là điều kiện cần của tăng trưởng, nhưng thể chế là điều kiện đủ để chuyển hóa lợi ích từ giáo dục thành năng suất thực tế.
  • Sự mất cân đối “giáo dục cao – thể chế yếu” là nguyên nhân phổ biến khiến nhiều quốc gia rơi vào bẫy thu nhập trung bình, trong khi “thể chế mạnh – giáo dục thấp” là giai đoạn chuyển tiếp hướng đến phát triển bền vững.
  • Giáo dục cao không thể bù đắp cho khiếm khuyết thể chế; do đó, các quốc gia cần đồng bộ cải cách thể chế với phát triển vốn con người.

Hàm ý cho Việt Nam:

- Đồng bộ hóa cải cách giáo dục và cải thiện thể chế kinh tế – hành chính.
Việc đầu tư vào nhân lực cần song hành với cải thiện môi trường khuyến khích sáng tạo, minh bạch và cạnh tranh.

- Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn con người.
Không chỉ mở rộng quy mô đào tạo, mà cần chú trọng chất lượng và khả năng hấp thụ của thị trường lao động.

- Tăng cường năng lực thể chế trong khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Đây là cầu nối trực tiếp giữa giáo dục, tri thức và năng suất tổng hợp (TFP).

                                                                                              Th.S Đỗ Thị Hiền 

                                                                                         Trường Đại học Hòa Bình

Tài liệu tham khảo

Acemoglu, D., Johnson, S., & Robinson, J. A. (2005). Institutions as a fundamental cause of long-run growth. In Handbook of economic growth (Vol. 1, Part A). Elsevier. https://doi.org/10.1016/S1574-0684(05)01006-3

Авдеева, Д. А., & Веселов, Д. А. (2025). Образование и экономический рост: роль институтов. Вопросы экономики, (8), 102–120. https://doi.org/10.32609/0042-8736-2025-8-102-120

Benos, N., & Zotou, S. (2014). Education and economic growth: A meta-regression analysis. World Development, 64, 669–689. https://doi.org/10.1016/j.worlddev.2014.06.034

Glaeser, E. L., La Porta, R., Lopez-de-Silanes, F., & Shleifer, A. (2004). Do institutions cause growth? Journal of Economic Growth, 9(3), 271–303. https://doi.org/10.1023/B:JOEG.0000038933.16398.ed

Hall, J. C., Sobel, R. S., & Crowley, G. R. (2010). Institutions, capital, and growth. Southern Economic Journal, 77(2), 385–405. https://doi.org/10.4284/sej.2010.77.2.385

Hanushek, E. A., & Woessmann, L. (2008). The role of cognitive skills in economic development. Journal of Economic Literature, 46(3), 607–668. https://doi.org/10.1257/jel.46.3.607

Murphy, K. M., Shleifer, A., & Vishny, R. W. (1991). The allocation of talent: Implications for growth. Quarterly Journal of Economics, 106(2), 503–530. https://doi.org/10.2307/2937945

Натхов, Т. В., & Полищук, Л. И. (2012). Инженеры или юристы? Институты и спрос на высшее образование. Вопросы экономики, (10), 30–51. https://doi.org/10.32609/0042-8736-2012-10-30-51

North, D. C. (1990). Institutions, institutional change and economic performance. Cambridge University Press.

Pritchett, L. (2001). Where has all the education gone? The World Bank Economic Review, 15(3), 367–391. https://doi.org/10.1093/wber/15.3.367

Rogers, M. L. (2008). Directly unproductive schooling: How country characteristics affect the impact of schooling on growth. European Economic Review, 52(2), 208–218. https://doi.org/10.1016/j.euroecorev.2007.03.001

 

[1]Trục lợi (Rent – seeking) là thuật ngữ kinh tế mô tả hành vi một đơn vị, tổ chức hay cá nhân tìm cách để giành lợi ích từ người khác mà không tạo ra bất kì giá trị đối ứng nào. Thông thường, hoạt động này xoay quanh các chương trình xã hội và các dịch vụ xã hội do chính phủ tài trợ.

[2] Khu vực trục lợi (rent – seeking sector) là bộ phận của nền kinh tế mà hoạt động của các chủ thể tập trung vào việc giành lấy đặc quyền, lợi ích, hoặc nguồn thu nhập từ quyền sở hữu và quy định của Nhà nước, thay vì tạo ra giá trị mới thông qua sản xuất hay đổi mới sáng tạo. Nói cách khác, mục tiêu chính của khu vực này không phải là hiệu quả kinh tế, mà là khai thác lợi ích từ quyền lực thể chế. Một số ví dụ như: Doanh nghiệp tìm cách xin cấp hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu hoặc khai thác tài nguyên, thay vì cạnh tranh bằng năng suất.; Nhóm lợi ích vận động hành lang để có ưu đãi thuế, độc quyền hoặc trợ cấp, tạo lợi nhuận mà không gia tăng giá trị thực cho nền kinh tế.

 

 

  • Tags: