Thập kỷ phục hồi hệ sinh thái của Liên Hiệp Quốc 2021-2030

25/10/2021 6:06:37 CH
Share Bai :

Năm 2021, Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) đã lựa chọn Chủ đề của Ngày Môi trường Thế giới là Ecosystem Restoration (tạm dịch: Phục hồi Hệ sinh thái). Ngày Môi trường Thế giới năm 2021 là ​​sự khởi động của Thập kỷ Liên hợp quốc về Phục hồi Hệ sinh thái.

Thập kỷ "Phục hồi Hệ sinh thái" của Liên hợp quốc là một lời kêu gọi tập hợp nhằm bảo vệ và hồi sinh các hệ sinh thái trên toàn thế giới, vì lợi ích của con người và thiên nhiên. Nó nhằm mục đích ngăn chặn sự suy thoái của các hệ sinh thái và khôi phục chúng để đạt được các mục tiêu toàn cầu. Chỉ với các hệ sinh thái lành mạnh, chúng ta mới có thể nâng cao sinh kế của người dân, chống lại biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự sụp đổ của đa dạng sinh học. Thập kỷ "Phục hồi hệ sinh thái" kéo dài từ năm 2021 đến năm 2030, đây cũng là thời hạn cuối cùng của các Mục tiêu phát triển bền vững và mốc thời gian mà các nhà khoa học đã xác định là cơ hội cuối cùng để ngăn chặn thảm họa biến đổi khí hậu.

Logo "Thập kỷ Thập kỷ phục hồi hệ sinh thái" của Liên hợp quốc. Ảnh Internet

Phục hồi hệ sinh thái có nghĩa là hỗ trợ phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc bị phá hủy, cũng như bảo tồn các hệ sinh thái vẫn còn nguyên vẹn. Các hệ sinh thái lành mạnh hơn, với đa dạng sinh học phong phú hơn, mang lại nhiều lợi ích hơn cho non người như đất đai màu mỡ hơn, sản lượng gỗ và cá lớn hơn và lượng khí nhà kính được lưu trữ lớn hơn. Sau đây là tám loại hệ sinh thái chính cần nhân loại thống nhất và phối hợp hành động để hồi sinh chúng. 

1. Hệ sinh thái đất nông nghiệp

Hiện nay, trên thế giới đang xảy ra tình trạng sử dụng thâm canh quá mức, xói mòn đất, dư thừa phân bón và thuốc trừ sâu đang làm cạn kiệt nhiều diện tích đất canh tác. Các cách để khôi phục chúng bao gồm giảm bớt đất canh tác, sử dụng nhiều phân bón tự nhiên hơn và phòng trừ sâu bệnh, đồng thời trồng các loại cây trồng đa dạng hơn, bao gồm cả cây bản địa. Những bước này có thể xây dựng lại các kho dự trữ carbon trong đất, làm cho chúng trở nên màu mỡ hơn để các quốc gia đang phát triển có thể cung cấp thực phẩm cho người dân của họ mà không cần sử dụng thêm đất. Việc phục hồi đất nông nghiệp cũng tạo ra môi trường sống cho động vật hoang dã. Đặc biệt một xu hướng đang ngày càng phát triển và phổ biến hiện nay đó là nông nghiệp bền vững với việc hạn chế tối đa sử dụng phân hóa học, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ. Đây là cách thức làm nông nghiệp giúp cho việc hồi sinh tài nguyên đất được hiệu quả và bền vững nhất.

2. Hệ sinh thái rừng

Phục hồi hệ sinh thái - vấn đề cấp thiết mang tính toàn cầu. Ảnh Internet

Rừng cung cấp môi trường sống cho 80% các loài lưỡng cư trên thế giới cũng như hầu hết các loài chim và động vật có vú. Rừng và cây cối đang bị chặt phá để làm chỗ ở và lấy tài nguyên. Khai thác gỗ, đốn củi, ô nhiễm, dịch hại xâm nhập và cháy rừng đang tàn phá những gì còn lại. Phục hồi hệ sinh thái rừng là trồng lại rừng, giảm áp lực lên rừng để cây cối mọc lại tự nhiên. Phát triển diện tích trồng trọt là một trong những nguyên nhân chính gây mất rừng. Xem xét, đánh giá lại cách con người trồng trọt và tiêu thụ lương thực có thể giúp giảm áp lực lên rừng. Đất nông nghiệp bị thoái hóa và không sử dụng có thể là nơi lý tưởng để phục hồi rừng, cũng có thể chăm sóc, phát triển các các mảng rừng và rừng trong các trang trại và làng mạc sầm uất.

 3. Hệ sinh thái hồ và sông

Nguồn nước dồi dào và an toàn đã trở thành một thứ xa xỉ. Các hệ sinh thái nước ngọt đã bị suy thoái do ô nhiễm, đánh bắt quá mức và cơ sở hạ tầng cũng như việc khai thác ngày càng nhiều nước cho tưới tiêu, công nghiệp và sinh hoạt. 
Phục hồi có nghĩa là ngăn chặn ô nhiễm, giảm thiểu và xử lý chất thải, quản lý nhu cầu về nước và cá, đồng thời hồi sinh thảm thực vật trên và dưới bề mặt.
4. Hệ sinh thái đồng cỏ và thảo nguyên

Đồng cỏ và thảo nguyên là nơi con người tiến hóa từ hàng triệu năm trước. Các vùng cây bụi, đồng cỏ và thảo nguyên đang bị chăn thả quá mức và xói mòn chuyển sang làm nông nghiệp và bị các loài ngoại lai xâm chiếm. Con người có thể giúp chúng phục hồi bằng cách dọn sạch các thảm thực vật thân gỗ và gieo hạt lại các loại cỏ bản địa. Thực vật và động vật bị mất có thể được tái xuất hiện và bảo vệ. 
5. Hệ sinh thái núi

Ở các vùng núi, việc dọn sạch các sườn dốc để làm ruộng hoặc làm nhà có thể gây ra xói mòn nguy hiểm và gây ô nhiễm các dòng sông tại nguồn của chúng. 
Nhiệt độ tăng cao buộc các loài, hệ sinh thái và con người phải thích nghi hoặc di chuyển. Nhân loại có thể chống lại xu hướng này bằng cách hồi sinh các khu rừng và khôi phục khả năng bảo vệ mà chúng mang lại chống lại tuyết lở, lở đất và lũ lụt.
Các quan chức có thể lên kế hoạch cho các con đập và đường xá tránh các con sông và môi trường sống khác bị chia cắt. Các kỹ thuật canh tác như nông lâm kết hợp có thể linh hoạt hơn khi đối mặt với biến đổi khí hậu.

6. Hệ sinh thái đại dương và bờ biển

Các hệ sinh thái biển đang bị tấn công bởi ô nhiễm, biến đổi khí hậu và khai thác quá mức. Nhưng các giải pháp cũng phổ biến như các mối đe dọa. Chính phủ và cộng đồng có thể làm cho việc đánh bắt cá và khai thác rừng ngập mặn bền vững hơn. Họ có thể xử lý nước thải và các chất thải khác và ngăn không cho rác thải nhựa ra biển. Các rạn san hô, rừng ngập mặn và cỏ biển phải được quản lý cẩn thận và tích cực phục hồi để các đại dương có thể tiếp tục hỗ trợ hàng tỷ sinh kế trên toàn cầu.
7. Hệ sinh thái đất than bùn

Đất than bùn chỉ chiếm 3% diện tích đất trên thế giới nhưng lại lưu trữ gần một phần ba tổng lượng carbon trong đất. Tuy nhiên các vùng đất than bùn, các kho dự trữ carbon và nguồn nước khổng lồ đang bị suy giảm và chuyển đổi sang canh tác nông nghiệp và ngày càng bị suy thoái do cháy, chăn thả quá mức, ô nhiễm và khai thác than bùn. Tránh biến đổi khí hậu có nghĩa là cần giữ carbon đất than bùn ở nơi nó - ẩm ướt và trong lòng đất. Đồng thời, nhân loại phải tái tạo khu đất ngập nước và phục hồi nhiều vùng đất than bùn bị suy thoái - chẳng hạn bằng cách đóng các kênh thoát nước - để ngăn chặn lượng khí thải của chúng và bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm.

8. Hệ sinh thái khu vực thành thị

 Các thành phố và thị trấn có thể giống như sa mạc sinh thái. Có rất ít chỗ cho thảm thực vật giữa những ngôi nhà, con đường và nhà máy. Với sự phát triển mạnh mẽ của các công trình xây dựng tại các đô thị, hiện nay, các tòa nhà cao tầng mọc lên san sát giống như những "rừng bê-tông" ở các đô thị. Với mật độ dân cư đông đúc và lượng cây xanh ít hỏi, hệ sinh thái ở các đô thị có chất lượng ngày càng giảm sút nghiêm trọng.

Hệ sinh thái đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cuộc sống của con người, cung cấp cho chúng ta những lợi ích vô giá như ổn định khí hậu, lọc không khí, cung cấp oxy, cung cấp nguồn nước, thức ăn, thuốc men,…Ngoài ra, các hệ sinh thái còn là nơi cư trú của các loài động vật hoang dã. Tuy nhiên, các hệ sinh thái hiện đang có tốc độ suy thoái nhanh nhất trong lịch sử loài người vì đang phải đối mặt với các mối đe dọa vô cùng to lớn như nạn chặt phá rừng; ô nhiễm nước hồ, sông suối; các vùng đất ngập nước trở nên khô hạn; vùng biển và ven biển bị suy giảm chất lượng và bị khai thác quá mức.        Nằm trong xu thế chung của thế giới, Việt Nam hiện đang phải đối mặt với tình trạng suy giảm và suy thoái đa dạng sinh học với tốc độ rất nhanh. Trên thực tế cho thấy, chúng ta sẽ phải hứng chịu hậu quả khôn lường nếu mất đi sự cân bằng giữa mối quan hệ con người và tự nhiên. Để giải quyết được bài toán này, trong bối cảnh khi mô hình cũ, tư tưởng cũ vẫn còn thì cần có những phân tích để làm cơ sở hoàn thiện thực hiện những chủ trương lớn, phải nhận thức phát triển dựa vào bảo tồn, hành động phải mang tính thực tiễn cao và phải có lộ trình điều kiện để thực thi.

TS. Hà Anh Tuấn

  • Tags: