NGHỊ QUYẾT 68-NQ/TW: PHÁT TRIỂN KINH TẾ TƯ NHÂN TRONG GẮN KẾT VỚI XÂY DỰNG LỰC LƯỢNG SẢN XUẤT MỚI VÀ ĐẢM BẢO CÔNG BẰNG, BÌNH ĐẲNG TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG ĐỊNH HƯỚNG XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
TÓM TẮT:
Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, ban hành ngày 4 tháng 5 năm 2025, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong nhận thức và chính sách đối với kinh tế tư nhân tại Việt Nam. Đây là lần đầu tiên, kinh tế tư nhân được xác định là "động lực quan trọng nhất" của nền kinh tế quốc dân, thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy và chính sách kinh tế, nhằm thúc đẩy sự phát triển lực lượng sản xuất mới, công bằng và bền vững trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Từ khoá: Nghị quyết 68-NQ/TW; Phát triển kinh tế tư nhân; Lực lượng sản xuất mới; Đảm bảo công bằng, bình đẳng trong nền kinh tế thị trường định hướng Xã hội Chủ nghĩa
Đặt vấn đề
Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, ban hành ngày 4 tháng 5 năm 2025, là một cột mốc quan trọng trong tiến trình hoàn thiện lý luận và thực tiễn phát triển kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Nghị quyết này không chỉ khẳng định vai trò trọng yếu của kinh tế tư nhân mà còn đưa ra một tầm nhìn chiến lược về sự kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế tư nhân với việc xây dựng lực lượng sản xuất mới trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đặc biệt, Nghị quyết đề ra yêu cầu cấp thiết về việc đảm bảo công bằng và bình đẳng trong mọi lĩnh vực của nền kinh tế, nhằm tạo dựng một môi trường phát triển bền vững, năng động và công bằng cho mọi thành phần kinh tế, trong đó có khu vực tư nhân. Sự chuyển mình mạnh mẽ trong nhận thức và chính sách đối với kinh tế tư nhân thể hiện sự vượt qua các rào cản tư duy cũ kỹ về sở hữu và phân phối tài sản. Từ đó, nền kinh tế tư nhân không chỉ đóng vai trò là yếu tố thúc đẩy tăng trưởng mà còn là động lực quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và hình thành các doanh nghiệp có tầm vóc khu vực và toàn cầu. Tuy nhiên, việc triển khai các chủ trương này trong thực tiễn đối mặt với không ít thách thức, đặc biệt là vấn đề công bằng xã hội và phân phối hợp lý các nguồn lực trọng yếu. Chính vì vậy, Nghị quyết 68 yêu cầu không chỉ cải cách sâu rộng về thể chế, mà còn phải có các biện pháp hiệu quả để bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các chủ thể kinh tế tư nhân trong điều kiện hội nhập và chuyển đổi số mạnh mẽ. Nghị quyết 68-NQ/TW, với tầm nhìn lý luận và chính trị sâu sắc, không chỉ mở rộng khái niệm về vai trò của kinh tế tư nhân trong nền kinh tế quốc dân, mà còn khẳng định tính tất yếu của việc xây dựng một lực lượng sản xuất mới, hiện đại, có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao, đồng thời đáp ứng yêu cầu về công bằng và bình đẳng trong phát triển xã hội.
I. Tư duy mới trong nhận thức và định vị vai trò kinh tế tư nhân
Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4 tháng 5 năm 2025 của Bộ Chính trị đánh dấu một bước ngoặt có tính lịch sử trong quá trình phát triển tư duy lý luận và định hình chính sách kinh tế của Đảng đối với thành phần kinh tế tư nhân. Lần đầu tiên trong một văn kiện có tính chất định hướng chiến lược của Đảng, kinh tế tư nhân được khẳng định một cách dứt khoát là “động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế quốc dân. Cách diễn đạt này không chỉ thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ về mặt nhận thức mà còn là sự điều chỉnh có tính chất chiến lược, toàn diện và lâu dài trong thiết kế thể chế và chính sách kinh tế.
Việc xác lập vai trò trung tâm của kinh tế tư nhân hàm ý một bước chuyển từ tư duy cào bằng giữa các thành phần kinh tế sang cách tiếp cận thực tiễn, lấy hiệu quả và năng lực đóng góp làm tiêu chí chủ đạo. Trong suốt nhiều thập niên trước đây, dù kinh tế tư nhân đã có những bước phát triển mạnh mẽ và chứng minh vai trò ngày càng quan trọng, song trong nhận thức và chính sách vẫn tồn tại không ít định kiến, thái độ kỳ thị và cơ chế phân biệt đối xử – xuất phát từ di sản của tư duy kinh tế kế hoạch hóa tập trung và quan điểm cũ về sở hữu.
Nghị quyết 68 không chỉ khẳng định sự công nhận về mặt lý luận đối với vai trò đặc biệt của kinh tế tư nhân, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xóa bỏ triệt để các rào cản về tư duy, pháp lý và hành chính đang kìm hãm sự phát triển của thành phần này. Điều đó bao gồm việc thay đổi thái độ ứng xử từ phía bộ máy công quyền, cải cách toàn diện môi trường đầu tư, cạnh tranh công bằng, và thiết lập các cơ chế bảo vệ quyền tài sản, quyền kinh doanh chính đáng của doanh nghiệp tư nhân theo tinh thần pháp quyền và thị trường.
Với tinh thần đó, Nghị quyết 68 không chỉ là sự kế thừa các tư tưởng cải cách từ các văn kiện trước như Nghị quyết Trung ương 5 khóa XII, mà còn là một bước chuyển mình mạnh mẽ về chất trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn mới, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang chuyển sang mô hình tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạo, năng suất và hiệu quả. Qua đó, Nghị quyết 68 thể hiện rõ cam kết chính trị ở cấp cao nhất trong việc xây dựng một môi trường thể chế bình đẳng, thông thoáng và minh bạch nhằm phát huy tối đa tiềm năng, sức sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp của thành phần kinh tế tư nhân – một trụ cột ngày càng quan trọng trong sự nghiệp phát triển đất nước.
Việc chính thức hóa vai trò trung tâm của kinh tế tư nhân không chỉ mang ý nghĩa lý luận trong tiếp cận lại học thuyết về lực lượng sản xuất, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về sự cần thiết phải bảo đảm quyền tự do kinh doanh, quyền sở hữu tài sản và quyền cạnh tranh bình đẳng theo pháp luật, qua đó tạo dựng một môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.
II. Kinh tế tư nhân và vai trò thúc đẩy lực lượng sản xuất mới
Theo tinh thần của chủ nghĩa Mác – Lênin, sự phát triển của xã hội loài người về căn bản là kết quả của sự vận động và biến đổi của lực lượng sản xuất, vốn được coi là yếu tố giữ vai trò quyết định trong kiến trúc thượng tầng và sự chuyển biến của các hình thái kinh tế - xã hội. Khi lực lượng sản xuất đạt tới một trình độ phát triển mới, vượt ra khỏi khuôn khổ vốn có của quan hệ sản xuất cũ, tất yếu sẽ phát sinh mâu thuẫn mang tính lịch sử - xã hội, từ đó đòi hỏi sự điều chỉnh về cơ chế quản lý, cấu trúc quyền lực và các quan hệ sở hữu để phù hợp với yêu cầu phát triển mới của xã hội.
Trong bối cảnh hiện nay, Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị (ngày 4/5/2025) đã thể hiện rõ sự vận dụng sáng tạo và linh hoạt tinh thần biện chứng của chủ nghĩa Mác – Lênin trong điều kiện phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Việc khẳng định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân không chỉ phản ánh một bước chuyển căn bản về mặt nhận thức, mà còn là sự điều chỉnh chiến lược có tính tất yếu lịch sử trước yêu cầu nâng cao trình độ lực lượng sản xuất trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Trong tiến trình này, doanh nghiệp tư nhân và đội ngũ doanh nhân được xác lập vai trò là những chủ thể trung tâm – những “chiến sĩ trên mặt trận kinh tế” trong thời kỳ phát triển mới. Đây là sự thay đổi quan trọng trong cách tiếp cận của Đảng và Nhà nước, thể hiện sự coi trọng đầy đủ và nhất quán đối với kinh tế tư nhân như một lực lượng kiến tạo phát triển, thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế thị trường hiện đại.
Để hiện thực hóa vai trò đó, Nghị quyết 68 đặt ra yêu cầu rõ ràng về việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp tư nhân, trong đó nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng trong tiếp cận các nguồn lực phát triển trọng yếu như vốn, đất đai, nhân lực chất lượng cao, công nghệ hiện đại và dữ liệu số. Đây là những yếu tố cấu thành hạ tầng của lực lượng sản xuất mới trong thời đại kinh tế số, và sự tiếp cận công bằng, minh bạch đối với các nguồn lực này chính là điều kiện tiên quyết kinh tế tư nhân phát huy vai trò dẫn dắt trong tiến trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Tóm lại, Nghị quyết 68 không chỉ thể hiện sự đổi mới tư duy kinh tế của Đảng mà còn cho thấy tính linh hoạt trong vận dụng chủ nghĩa Mác – Lênin vào điều kiện thực tiễn của Việt Nam đương đại, phù hợp với quy luật phát triển khách quan của lực lượng sản xuất và yêu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng.
III. Khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và sáng tạo trong xã hội
Nghị quyết số 68-NQ/TW không chỉ là sự khẳng định vai trò trung tâm của thành phần kinh tế tư nhân trong nền kinh tế quốc dân, mà còn là sự thể hiện tầm nhìn chiến lược trong việc nuôi dưỡng và phát huy tinh thần doanh nghiệp như một giá trị cốt lõi của xã hội hiện đại. Nghị quyết đã xác lập một cách rõ ràng yêu cầu thúc đẩy mạnh mẽ tinh thần khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và năng lực kiến tạo giá trị không chỉ trong đội ngũ doanh nhân, mà còn trong toàn thể cộng đồng – từ các cơ sở giáo dục, các tổ chức khoa học công nghệ cho tới hệ thống chính quyền và công dân.
Việc tôn vinh vai trò của doanh nhân trong Nghị quyết không chỉ đơn thuần nhằm khẳng định vị trí của một nhóm xã hội có đóng góp lớn về mặt kinh tế, mà sâu xa hơn là để xây dựng một thế hệ lãnh đạo kinh tế mang bản sắc riêng của thời đại phát triển mới – những người không chỉ giỏi vận hành theo quy luật thị trường, mà còn giàu bản lĩnh, đạo đức nghề nghiệp, tinh thần dân tộc và trách nhiệm xã hội. Đây là sự kế thừa có chọn lọc truyền thống yêu nước trong kinh doanh, đồng thời là sự hội nhập có chiều sâu với những giá trị phổ quát về doanh nghiệp bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Tinh thần này hoàn toàn phù hợp với nội dung cốt lõi của Nghị quyết, trong đó nhấn mạnh mục tiêu phát triển đội ngũ doanh nhân "có tâm, có tầm" – những người không chỉ đủ năng lực để dẫn dắt các ngành kinh tế truyền thống, mà còn tiên phong trong phát triển các lĩnh vực mới, sáng tạo, có giá trị gia tăng cao và hướng tới mô hình tăng trưởng bền vững. Vai trò trung tâm của doanh nhân trong việc kiến tạo động lực mới cho nền kinh tế đặt ra yêu cầu đổi mới tư duy quản lý nhà nước, trong đó cần thiết lập cơ chế đối thoại hiệu quả, thường xuyên và thực chất giữa doanh nghiệp và các cơ quan hoạch định chính sách.
Nghị quyết số 68-NQ/TW với những nội dung mang tính chiến lược sâu sắc và giá trị nhân văn sâu rộng đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tư duy hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Đảng. Văn kiện này đã mở ra một hướng tiếp cận mới, không chỉ nhìn nhận doanh nhân như những chủ thể sản xuất kinh doanh đơn thuần, mà còn như những nhân tố xã hội tích cực, giữ vai trò kiến tạo và dẫn dắt các tiến trình phát triển bền vững trong thời đại mới. Trong kỷ nguyên của chuyển đổi số, kinh tế xanh và hội nhập toàn diện, vai trò của doanh nhân ngày càng được mở rộng – từ việc tạo ra của cải vật chất và việc làm cho xã hội, đến tham gia trực tiếp vào quá trình định hình mô hình phát triển quốc gia dựa trên các giá trị mới: sáng tạo, bao trùm, trách nhiệm và phát triển hài hòa với môi trường. Do đó, chính sách phát triển doanh nghiệp và doanh nhân trong Nghị quyết 68 không chỉ tập trung vào hỗ trợ về mặt kỹ thuật hay thể chế, mà còn hướng đến việc hình thành một hệ sinh thái xã hội tích cực, nơi tinh thần doanh nghiệp được nuôi dưỡng bằng niềm tin, sự tôn trọng và môi trường chính sách công bằng, minh bạch. Tư duy này phản ánh sự chuyển dịch từ mô hình “nhà nước điều tiết” sang mô hình “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa phát triển”, trong đó mối quan hệ giữa Nhà nước và doanh nghiệp không còn là đối tượng - quản lý, mà là đối tác cùng phát triển. Chính trong không gian chính sách mở và định hướng như vậy, doanh nhân Việt Nam được kỳ vọng sẽ không chỉ đóng vai trò đầu tàu về kinh tế, mà còn là lực lượng tiên phong thúc đẩy các chuẩn mực đạo đức, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững – những trụ cột của một quốc gia hiện đại, tự cường và hội nhập sâu rộng với thế giới.
IV. Xây dựng niềm tin chiến lược giữa Nhà nước và thành phần tư nhân
Một trong những điểm nhấn quan trọng và có ý nghĩa chiến lược của Nghị quyết số 68-NQ/TW là yêu cầu tạo dựng và củng cố niềm tin giữa Nhà nước và thành phần kinh tế tư nhân. Trong bối cảnh nền kinh tế chuyển mình mạnh mẽ theo hướng thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế sâu rộng, niềm tin không chỉ là yếu tố tâm lý xã hội, mà còn là nhân tố nền tảng bảo đảm sự ổn định, hợp tác và phát triển bền vững trong dài hạn. Niềm tin ấy không thể được thiết lập một cách hình thức, mà cần được xây dựng trên cơ sở thể chế vững chắc, pháp quyền minh bạch và sự cam kết chính trị nhất quán từ phía Nhà nước. Trọng tâm của việc kiến tạo niềm tin chính là bảo đảm đầy đủ và thực chất các quyền cơ bản của thành phần kinh tế tư nhân, bao gồm: quyền sở hữu tài sản hợp pháp, quyền tự do kinh doanh theo pháp luật, và quyền cạnh tranh công bằng trong một môi trường không phân biệt đối xử. Đây là những nguyên lý cốt lõi của kinh tế thị trường hiện đại, đồng thời cũng là chuẩn mực được khẳng định trong nhiều điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Với vai trò là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa phát triển, không chỉ dừng lại ở việc ban hành các chính sách đúng đắn, Nhà nước còn có trách nhiệm cao trong việc bảo đảm thực thi hiệu quả, nhất quán và đồng bộ các chính sách đã đề ra, đặc biệt là trong cải cách thủ tục hành chính, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực thể chế. Việc giảm thiểu các rào cản về hành chính, pháp lý cũng như hạn chế trong tiếp cận các nguồn lực trọng yếu sẽ trực tiếp thúc đẩy môi trường kinh doanh minh bạch, dự báo được và thân thiện với đổi mới sáng tạo. Chỉ trong một môi trường như vậy, thành phần kinh tế tư nhân mới có thể an tâm đầu tư dài hạn, mạnh dạn theo đuổi các chiến lược công nghệ cao, xanh hóa sản xuất và chuyển đổi số, từ đó góp phần tích cực vào sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia. Nghị quyết 68, với tầm nhìn dài hạn và tính hệ thống, đã khẳng định rằng sự phát triển của kinh tế tư nhân không thể tách rời khỏi sự đảm bảo của niềm tin thể chế và chất lượng quản trị nhà nước – hai trụ cột sống còn trong xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ và phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới.
V. Thách thức trong quá trình hiện thực hóa Nghị quyết 68
Mặc dù Nghị quyết số 68-NQ/TW đã đề ra nhiều định hướng đúng đắn và mang tính đột phá nhằm thúc đẩy thành phần kinh tế tư nhân phát triển thực sự trở thành một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân, song quá trình triển khai trên thực tế vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản mang tính hệ thống. Trong đó, nổi bật là tình trạng không đồng đều về năng lực quản trị, chất lượng điều hành và mức độ cải cách thể chế giữa các địa phương, dẫn đến khoảng cách trong việc thực thi chính sách, làm suy giảm hiệu quả của chủ trương chung.
Bên cạnh đó, sự thiếu đồng bộ về thể chế, kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, cũng như những bất cập kéo dài trong tiếp cận các nguồn lực thiết yếu như vốn, đất đai, nhân lực chất lượng cao và công nghệ tiếp tục là những lực cản lớn đối với hoạt động đầu tư, mở rộng quy mô và đổi mới sáng tạo trong thành phần kinh tế tư nhân. Tình trạng này không chỉ hạn chế tiềm năng phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn chiếm tỷ trọng lớn – mà còn cản trở quá trình hình thành những doanh nghiệp tư nhân có năng lực cạnh tranh khu vực và toàn cầu.
Đáng lưu ý, trong bối cảnh chuyển đổi số, phát triển kinh tế tri thức và công nghiệp sáng tạo, nguy cơ tích tụ tài sản và quyền lực kinh tế vào một nhóm doanh nghiệp lớn ngày càng hiện hữu. Đây là hệ quả hai mặt của quá trình tăng trưởng nhanh, nhưng nếu không có cơ chế điều tiết, giám sát phù hợp, có thể dẫn đến gia tăng bất bình đẳng xã hội, tạo ra các nhóm lợi ích, bóp méo thị trường và làm suy yếu tính cạnh tranh lành mạnh của nền kinh tế.
Do đó, việc hoàn thiện cơ chế phân phối công bằng, bảo đảm cơ hội tiếp cận công bằng cho tất cả các thành phần kinh tế, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ, các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và các nhóm yếu thế trong nền kinh tế, là yêu cầu cấp thiết. Đây không chỉ là biện pháp nhằm hỗ trợ phát triển một cách đồng đều và bền vững cho thành phần kinh tế tư nhân, mà còn là điều kiện quan trọng để bảo đảm sự công bằng xã hội, ổn định thể chế và phát triển hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội.
Trong quá trình này, vai trò của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa không chỉ thể hiện ở năng lực xây dựng chính sách, mà còn ở khả năng thiết lập hệ sinh thái phát triển minh bạch, công bằng, và có khả năng hiệu chỉnh các biến động xã hội – kinh tế do thị trường tạo ra. Đó cũng chính là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược mà Nghị quyết 68 đã đặt ra, bảo đảm thành phần kinh tế tư nhân thực sự phát triển mạnh mẽ, lành mạnh và đóng góp hiệu quả vào công cuộc xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập sâu rộng.
VI. Kết luận
Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị là sự thể hiện rõ ràng và nhất quán của tư duy phát triển mới, mang tính cách mạng về vai trò của kinh tế tư nhân trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Việc khẳng định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất trong phát triển lực lượng sản xuất mới không chỉ là sự thay đổi về chính sách, mà còn là bước ngoặt trong nhận thức xã hội và thể chế chính trị – pháp lý. Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần đồng bộ nhiều giải pháp: từ xóa bỏ triệt để định kiến, bảo đảm quyền bình đẳng, khuyến khích tinh thần đổi mới sáng tạo, đến việc thiết lập niềm tin chiến lược giữa Nhà nước và doanh nghiệp. Sự phát triển mạnh mẽ, công bằng và bền vững của kinh tế tư nhân chính là nền tảng cho một nền kinh tế độc lập, tự chủ, hiện đại và hội nhập sâu rộng.
Nhóm tác giả Nguyễn Tiến Nam, Tô Hải Anh, Nguyễn Thị Lan Anh,
Viện Nghiên cứu Pháp luật và Trợ giúp Pháp lý
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân và lực lượng sản xuất mới, Số 68-NQ/TW.
Đảng Cộng sản Việt Nam (2017), Nghị quyết số 10-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế, Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam.
Đảng Cộng sản Việt Nam (2012), Nghị quyết số 19-NQ/TW về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam.
C.Mác và Ph.Ăngghen (1996), Toàn tập, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, t.27.
* Quan điểm bài viết là quan điểm của tác giả
Tin nóng
- Nhiều ý kiến góp ý cho Dự thảo Luật Báo chí (sửa đổi)
23/04/2025 10:30:30 CH
- NÂNG CAO BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ, GIỮ VỮNG LẬP TRƯỜNG TƯ TƯỞNG CHO SINH VIÊN HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN KHI SỬ DỤNG INTERNET
08/04/2025 10:57:04 SA
- Hội thảo Khoa học: Hành cung Vũ Lâm thời Trần - Vai trò lịch sử, định hướng bảo tồn và đánh thức tiềm năng
06/03/2025 12:16:46 CH
- Góp ý dự thảo Luật Báo chí (sửa đổi): Cần đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của báo chí
18/02/2025 5:10:02 CH
- Luật Báo chí (sửa đổi) - Cần nhìn nhận đúng vai trò của báo chí khoa học
18/02/2025 5:06:17 CH