Hoạt động tái chế nhựa tại Việt Nam: Thực trạng và triển vọng

31/07/2025 1:50:16 CH
Share Bai :

Trong bối cảnh ô nhiễm nhựa đang trở thành vấn đề toàn cầu, Việt Nam - một trong những quốc gia tiêu thụ và thải nhựa lớn nhất thế giới - đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về quản lý rác thải nhựa.

Với lượng rác thải nhựa ước tính khoảng 3,9 triệu tấn mỗi năm, nhưng chỉ 33% được tái chế, Việt Nam đứng trước áp lực lớn trong việc xây dựng một hệ thống tái chế hiệu quả, đồng thời thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn. Hoạt động tái chế nhựa tại Việt Nam không chỉ là giải pháp môi trường mà còn là cơ hội kinh tế, mở ra tiềm năng phát triển bền vững. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng tái chế nhựa tại Việt Nam, những thách thức đang gặp phải, các sáng kiến nổi bật, và triển vọng trong tương lai.

Hình ảnh phân loại rác tại nguồn để phục vụ tái chế

Theo báo cáo của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), mỗi năm Việt Nam tiêu thụ khoảng 3,9 triệu tấn nhựa, bao gồm các loại nhựa phổ biến như PET, LDPE, HDPE và PP. Tuy nhiên, chỉ 1,28 triệu tấn (khoảng 33%) được tái chế, phần còn lại bị chôn lấp, đốt hoặc thải ra môi trường, gây lãng phí tài nguyên ước tính từ 2,2 đến 2,9 tỷ USD mỗi năm. Trong số các loại nhựa, bao bì PET có tỷ lệ thu gom và tái chế cao nhất, đạt khoảng 50%, nhờ công nghệ tái chế hiện có và công suất xử lý tương đối tốt. Tuy nhiên, các loại nhựa khác như LDPE và PP có tỷ lệ tái chế thấp hơn do hạn chế về công nghệ và nhu cầu thị trường.

Hoạt động tái chế tại Việt Nam chủ yếu được thực hiện bởi khu vực nhỏ lẻ không chính quy, bao gồm các cơ sở thu gom nhỏ lẻ và các làng nghề tái chế như làng Minh Khai (Hưng Yên). Những cơ sở này thường sử dụng công nghệ thủ công, thiếu quy chuẩn, dẫn đến hiệu quả thấp và nguy cơ gây ô nhiễm môi trường. Theo thống kê, chỉ khoảng 11-12% chất thải nhựa và túi nilon được xử lý hoặc tái chế, trong khi phần lớn bị chôn lấp hoặc thải ra môi trường, đặc biệt là đại dương, gây ra ô nhiễm nghiêm trọng. Việt Nam hiện đứng thứ tư thế giới về lượng rác thải nhựa xả ra biển, với các hạt vi nhựa gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.

Hình ảnh một số chương trình của hiệp hội nhựa Việt Nam

Một doanh nghiệp khác đáng chú ý là Công ty TNHH La Vie, thành viên của Tập đoàn Nestlé. La Vie đã tiên phong sử dụng chai nhựa tái chế (rPET) cho sản phẩm nước khoáng thiên nhiên, bắt đầu với chai 700ml chứa 50% nhựa tái chế. Sáng kiến này không chỉ giảm thiểu sử dụng nhựa nguyên sinh mà còn khuyến khích các dự án thu gom và tái chế tại Việt Nam. La Vie cũng là thành viên sáng lập của Liên minh Tái chế Bao bì Việt Nam (PRO Việt Nam), một tổ chức thúc đẩy kinh tế tuần hoàn thông qua các dự án phân loại, thu gom và tái chế rác thải nhựa.

Ngoài ra, Coca-Cola Việt Nam cũng đóng góp đáng kể với chương trình “Chai nhựa tái sinh, hành trình tiếp nối”, hợp tác với Nhựa Duy Tân và ứng dụng thu gom VECA. Từ năm 2020, Coca-Cola đã giới thiệu chai nhựa PET làm từ 100% nhựa tái chế cho sản phẩm Dasani 500ml và chuyển đổi vỏ chai Sprite sang nhựa trong suốt để dễ tái chế hơn. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao nhận thức cộng đồng mà còn tạo động lực cho các doanh nghiệp khác đầu tư vào tái chế nhựa.

Thách thức trong hoạt động tái chế nhựa

Hạn chế về công nghệ và cơ sở hạ tầng

Một trong những thách thức lớn nhất của ngành tái chế nhựa tại Việt Nam là công nghệ lạc hậu và thiếu cơ sở hạ tầng hiện đại. Nhiều cơ sở tái chế nhỏ lẻ chỉ thực hiện các bước đơn giản như thu gom, phân loại thủ công, nghiền và tạo hạt, trong khi các công nghệ tiên tiến như phân loại quang học hay khử trùng hóa học còn hạn chế. Điều này dẫn đến chất lượng nhựa tái sinh không đồng đều, khó đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong ngành thực phẩm.

Thiếu phân loại rác tại nguồn

Việc phân loại rác tại nguồn ở Việt Nam vẫn chưa được thực hiện rộng rãi, chỉ khoảng 20-25% phường, xã, thị trấn tại TP. Hồ Chí Minh triển khai mô hình này. Theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, phân loại rác tại nguồn là yêu cầu bắt buộc, nhưng nhận thức cộng đồng còn thấp, dẫn đến tình trạng rác nhựa bị trộn lẫn với rác thải sinh hoạt, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả tái chế. Theo các chuyên gia, việc phân loại không hiệu quả khiến tỷ lệ hao hụt nguyên liệu nhựa lên tới 70%, làm tăng giá thành sản xuất hạt nhựa tái chế.

Phụ thuộc vào nhựa phế liệu nhập khẩu

Mặc dù Việt Nam thải ra lượng lớn rác nhựa, ngành tái chế vẫn phụ thuộc nhiều vào nhựa phế liệu nhập khẩu, với hơn 2 triệu tấn được nhập khẩu trong năm 2022. Điều này cho thấy sự thiếu hụt nguồn nguyên liệu chất lượng cao trong nước, đồng thời đặt ra câu hỏi về khả năng quản lý và xử lý rác thải nội địa. Việc nhập khẩu phế liệu nhựa cũng làm tăng nguy cơ ô nhiễm nếu không được kiểm soát chặt chẽ.

Thiếu chính sách và sự phối hợp

Mặc dù Việt Nam đã ban hành Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và các chính sách như Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR), việc triển khai còn gặp nhiều khó khăn. Các doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu gặp thách thức trong việc thiết lập mạng lưới thu gom và tái chế, trong khi thiếu các quy định cụ thể về tiêu chuẩn sản phẩm tái chế và tỷ lệ nhựa tái chế bắt buộc. Ngoài ra, sự thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành nhựa dẫn đến đầu tư tràn lan, hiệu quả thấp, và cạnh tranh không lành mạnh.

Triển vọng tương lai

Ngành tái chế nhựa tại Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn, với nhu cầu nguyên liệu phế liệu tăng 15-20% mỗi năm. Nếu đạt mục tiêu tái chế 70% nhựa vào năm 2025, Việt Nam cần xử lý khoảng 1,5 triệu tấn nhựa mỗi năm, mở ra cơ hội kinh tế trị giá hàng tỷ USD. Ngoài ra, các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế, nhưng cũng đòi hỏi cải tiến công nghệ và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe.

Để đạt được những mục tiêu này, Việt Nam cần một chiến lược toàn diện, kết hợp giữa chính sách, công nghệ, và nâng cao nhận thức cộng đồng. Các sáng kiến như PRO Việt Nam, các chương trình của USAID, và nỗ lực của các doanh nghiệp lớn đang đặt nền móng cho một tương lai bền vững hơn. Tuy nhiên, sự tham gia của toàn xã hội, từ người dân, doanh nghiệp, đến chính quyền, là yếu tố then chốt để biến rác thải nhựa thành tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Chính phủ Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đặc biệt là các quy định về EPR, để buộc các nhà sản xuất chịu trách nhiệm về vòng đời sản phẩm. Các chính sách hỗ trợ tài chính, như giảm thuế và hỗ trợ vốn vay, cũng cần được triển khai mạnh mẽ hơn để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào tái chế. Đồng thời, sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ, và khu vực phi chính thức là cần thiết để xây dựng một chuỗi cung ứng nhựa tái chế hiệu quả.

Hoạt động tái chế nhựa tại Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng: vừa là thách thức môi trường, vừa là cơ hội kinh tế. Dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể, như sự ra đời của các nhà máy tái chế hiện đại và các sáng kiến kinh tế tuần hoàn, ngành tái chế nhựa vẫn cần vượt qua nhiều rào cản về công nghệ, chính sách, và nhận thức cộng đồng. Với sự đồng lòng của các bên liên quan, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống tái chế nhựa hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.

Trí Đức