ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA MÔI TRƯỜNG, THỜI TIẾT – KHÍ HẬU ĐẾN HOẠT ĐỘNG TÌM KIẾM, CỨU HỘ, CỨU NẠN HIỆN NAY Ở VIỆT NAM

26/11/2025 5:55:49 CH
Share Bai :
Tác động của môi trường và điều kiện thời tiết – khí hậu đến hoạt động tìm kiếm, cứu hộ, cứu nạn (TKCN) ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng và thiên tai diễn biến phức tạp. Các yếu tố như bão, lũ quét, sạt lở đất, nắng nóng, cháy rừng, ngập úng đô thị… ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng tiếp cận hiện trường, an toàn lực lượng cứu hộ và hiệu quả của thiết bị TKCN. Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu, phân tích định tính và tham chiếu một số vụ việc điển hình. Kết quả cho thấy thời tiết cực đoan làm gia tăng rủi ro, kéo dài thời gian ứng cứu, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về trang thiết bị hiện đại, đào tạo chuyên sâu và hệ thống quản lý rủi ro thiên tai theo hướng chủ động.




Một số hình ảnh hoạt động tìm kiếm cứu nạn cứu hộ của Phòng không Không quân

1. Đặt vấn đề

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu. Trung bình mỗi năm, cả nước ghi nhận hàng trăm vụ việc cần triển khai lực lượng tìm kiếm, cứu hộ, cứu nạn (TKCN), trong đó phần lớn liên quan trực tiếp đến các yếu tố môi trường và thời tiết – khí hậu. Theo thống kê của Ban Chỉ đạo quốc gia về Phòng chống thiên tai, khoảng 300–500 vụ TKCN/năm xuất phát từ thiên tai như bão, lũ quét, sạt lở đất, ngập úng, cháy rừng, tai nạn sông nước. Điều kiện khí hậu ngày càng cực đoan, khó dự báo khiến hoạt động TKCN trở nên phức tạp hơn, nguy hiểm hơn cho lực lượng chức năng.

Mặc dù Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào công tác phòng chống thiên tai, song tác động của môi trường đến hoạt động TKCN vẫn chưa được đánh giá đầy đủ trong nghiên cứu học thuật. Việc phân tích tổng quan và hệ thống các yếu tố môi trường – khí hậu ảnh hưởng đến TKCN có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực ứng phó, bảo đảm an toàn con người và tài sản.

2. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu

2.1. Cơ sở lý luận

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết chính:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro thiên tai (Disaster Risk Management – DRM): đánh giá các yếu tố nguy cơ, tính dễ tổn thương và khả năng ứng phó của lực lượng TKCN trong môi trường khắc nghiệt.

  • Lý thuyết biến đổi khí hậu: giải thích xu hướng gia tăng tần suất, cường độ và tính bất thường của các hiện tượng thời tiết cực đoan.

  • Mô hình hệ thống cứu hộ đa tác nhân (Multi-agent Rescue System): phân tích tương tác giữa con người – thiết bị – môi trường trong hoạt động TKCN.

2.2. Phương pháp nghiên cứu

  • Tổng hợp tài liệu: báo cáo của Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Bộ TN&MT, các tổ chức quốc tế (UNDRR, UNDP).

  • Phân tích định tính: đánh giá các vụ việc tiêu biểu như bão số 9 (2023), sạt lở Trà Leng (2020), lũ miền Trung (2020–2023), cháy rừng Hà Tĩnh (2024).

  • Phương pháp phân tích tác động môi trường (EIA): làm rõ mối quan hệ giữa yếu tố môi trường và hiệu quả TKCN.

3. Kết quả và thảo luận

3.1. Tác động của môi trường tự nhiên đến hoạt động TKCN

3.1.1. Địa hình miền núi và trung du

Việt Nam có trên 2/3 diện tích là đồi núi, đặc biệt là Tây Bắc, Tây Nguyên và miền Trung. Địa hình dốc, bị chia cắt bởi nhiều sông suối khiến việc huy động lực lượng và phương tiện TKCN gặp nhiều khó khăn.

  • Đường giao thông dễ bị sạt lở, đứt gãy sau mưa lớn.

  • Các bản làng vùng sâu, vùng xa thường bị cô lập.

  • Thiếu tín hiệu liên lạc, khó triển khai thiết bị hiện đại như UAV.

Vụ sạt lở Trà Leng năm 2020 là minh chứng điển hình: lực lượng phải đi bộ hàng chục km để tiếp cận hiện trường trong khi đất đá tiếp tục dịch chuyển.

3.1.2. Khu vực đồng bằng và ven biển

Tại khu vực ven biển miền Trung và Nam Bộ, bão và áp thấp nhiệt đới gây ra nhiều vụ tai nạn tàu cá. Sóng lớn cấp 6–8 khiến tàu cứu hộ khó xuất bến, nhiều trường hợp tàu bị lật hoặc phải quay về bờ do gió giật mạnh.

3.1.3. Đô thị lớn

Môi trường đô thị dày đặc công trình, hệ thống giao thông phức tạp, nhiều khu vực dễ ngập úng. Tắc đường làm chậm thời gian lực lượng 114, 115 tiếp cận hiện trường. Ngập lụt gây chập điện, cháy nổ, làm gia tăng rủi ro thứ cấp.

3.2. Tác động của thời tiết – khí hậu cực đoan

3.2.1. Mưa lớn, lũ quét và ngập úng

Mưa kéo dài gây lũ quét ở miền núi và ngập sâu tại đô thị. Lũ quét có thể cuốn trôi nhà cửa, phương tiện và người dân trong vài phút, khiến công tác TKCN phải diễn ra trong môi trường cực kỳ nguy hiểm: dòng chảy xiết, tầm nhìn kém, nền đất yếu.

3.2.2. Bão và gió mạnh

Các cơn bão mạnh như bão số 9 năm 2023 gây thiệt hại lớn và đặt lực lượng cứu hộ trên biển vào tình thế rủi ro cao. Gió lớn khiến trực thăng không thể tiếp cận tàu bị nạn, trong khi sóng cao làm khó khăn trong việc tiếp cận nạn nhân.

3.2.3. Nắng nóng cực đoan, hạn hán và cháy rừng

Từ năm 2023–2024, nhiệt độ ở nhiều tỉnh miền Trung vượt 40°C, gây cháy rừng trên diện rộng. Lực lượng chữa cháy phải làm việc kéo dài, leo núi cao, tiếp cận khu vực đồi núi hiểm trở trong điều kiện nguy hiểm do sức gió thay đổi liên tục.

3.2.4. Sương mù dày đặc và rét đậm

Tại các tỉnh miền núi phía Bắc, sương mù và rét đậm khiến tai nạn giao thông tăng cao, đặc biệt trên các tuyến đèo dốc. Sương mù hạn chế tầm nhìn làm giảm hiệu quả thiết bị quan sát, UAV, ảnh hưởng đến hoạt động TKCN đường bộ.

3.3. Tác động đến con người và thiết bị cứu hộ

3.3.1. Tác động đến sức khỏe và an toàn lực lượng TKCN

Lực lượng cứu hộ thường xuyên đối mặt nguy cơ kiệt sức, mất nước, cảm lạnh, hoặc bị thương do địa hình phức tạp. Môi trường nước xiết, khí độc, bùn đất mềm… làm tăng nguy cơ tai nạn thứ cấp.

3.3.2. Tác động đến trang thiết bị

  • Thiết bị cơ giới dễ hỏng trong môi trường ngập nước.

  • UAV, flycam khó hoạt động trong gió mạnh hoặc mưa.

  • Hệ thống thông tin bị gián đoạn khi sét đánh hoặc mất điện diện rộng.

Khi mất liên lạc, công tác chỉ huy – điều hành bị tê liệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả TKCN.

3.3.3. Tác động đến hệ thống chỉ huy – điều hành

Hạ tầng viễn thông dễ bị gián đoạn trong bão hoặc mưa lớn. Dữ liệu quan trắc khí tượng chưa được tích hợp đồng bộ, khiến việc ra quyết định cứu hộ gặp khó khăn, đặc biệt tại các vùng xa.

3.4. Phân tích theo nhóm thiên tai đặc thù của Việt Nam

3.4.1. Lũ lụt và ngập úng

Đây là loại hình thiên tai thường xuyên nhất. Nước lũ dâng nhanh, dòng chảy xiết gây nguy hiểm cho cả nạn nhân và lực lượng cứu hộ. Việc triển khai xuồng, phao cứu sinh gặp khó tại các khu vực có nhiều vật cản, đường ngập sâu hoặc dòng chảy xoáy.

3.4.2. Sạt lở đất

Sạt lở có thể tái diễn trong lúc cứu hộ, khiến hoạt động TKCN cực kỳ nguy hiểm. Nhiều điểm sạt lở nằm sâu trong rừng, khó tiếp cận bằng xe chuyên dụng.

3.4.3. Bão và áp thấp nhiệt đới

Tính chất bất thường của bão khiến việc phân bổ lực lượng khó dự đoán. Không thể triển khai cứu nạn trên biển khi gió giật từ cấp 7 trở lên.

3.4.4. Cháy rừng

Gió lớn, nhiệt độ cao khiến lửa lan nhanh theo nhiều hướng, gây nguy hiểm cho lực lượng chữa cháy. Nhiều vụ cháy rừng xảy ra ở khu vực dốc, thiếu đường tiếp cận, dẫn đến thời gian dập lửa kéo dài.

4. Giải pháp nâng cao hiệu quả TKCN trong điều kiện môi trường – khí hậu phức tạp

4.1. Giải pháp công nghệ

  • Ứng dụng AI, Big Data trong dự báo thiên tai.

  • Sử dụng UAV chống gió, camera hồng ngoại, radar xuyên mưa.

  • Trang bị hệ thống thông tin vệ tinh cho vùng mất kết nối.

  • Nghiên cứu robot cứu hộ trong môi trường nguy hiểm.

4.2. Giải pháp về lực lượng và đào tạo

  • Tập huấn định kỳ lực lượng PCCC & CNCH, quân đội, công an.

  • Diễn tập liên ngành với các tình huống môi trường phức tạp (bão mạnh, cháy rừng, sạt lở).

  • Phát triển đội cứu hộ cộng đồng, nâng cao năng lực tự ứng cứu.

4.3. Giải pháp về thể chế và phối hợp liên ngành

  • Hoàn thiện khung pháp lý về TKCN trong thiên tai cực đoan.

  • Thiết lập cơ chế chia sẻ dữ liệu khí tượng giữa các bộ ngành.

  • Xây dựng bản đồ rủi ro thiên tai chi tiết đến cấp xã.

4.4. Giải pháp về quy hoạch và bảo vệ môi trường

  • Hạn chế xây dựng tại vùng có nguy cơ lũ quét và sạt lở.

  • Phát triển hệ thống hồ điều hòa, thoát nước đô thị.

  • Bảo vệ rừng đầu nguồn, khôi phục hệ sinh thái tự nhiên.

4.5. Giải pháp về truyền thông – cộng đồng

  • Tăng cường cảnh báo sớm qua SMS, mạng xã hội, loa thông minh.

  • Tập huấn cộng đồng kỹ năng thoát hiểm, sơ cấp cứu.

  • Xây dựng mạng lưới tình nguyện viên TKCN tại địa phương.

5. Kết luận

Môi trường, thời tiết – khí hậu có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến hoạt động TKCN ở Việt Nam. Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan, đặt lực lượng cứu hộ trước nhiều thách thức mới: khó khăn trong tiếp cận hiện trường, rủi ro đối với con người, hạn chế của thiết bị và sự gián đoạn trong chỉ huy – điều hành. Nghiên cứu đã chỉ ra những tác động đặc trưng theo từng loại hình thiên tai và đề xuất các nhóm giải pháp công nghệ, đào tạo, thể chế và cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả TKCN.

Trong bối cảnh thiên tai gia tăng trên phạm vi toàn cầu, việc nâng cao năng lực TKCN tại Việt Nam cần được xem là nhiệm vụ chiến lược, góp phần giảm thiểu thiệt hại về người, bảo đảm an toàn xã hội và hướng tới phát triển bền vững.

Đỗ Xuân Đức 

Giảng viên Khoa Chỉ huy Tham mưu 

Trường Sĩ quan Không quân, Quân chủng Phòng không - Không quân

Tài liệu tham khảo

(Dạng tham khảo chuẩn tạp chí khoa học Việt Nam – bạn có thể yêu cầu chuẩn APA/IEEE nếu cần)

  1. Ban Chỉ đạo Quốc gia về Phòng chống thiên tai (2023). Báo cáo tổng kết công tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn.

  2. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022). Báo cáo diễn biến khí hậu Việt Nam.

  3. UNDRR (2023). Global Assessment Report on Disaster Risk Reduction.

  4. Nguyễn Văn A, Lê Thị B (2021). Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến thiên tai ở Việt Nam. Tạp chí Khí tượng Thủy văn.

  5. Phạm Minh C (2020). Đánh giá rủi ro thiên tai tại miền Trung. Tạp chí Khoa học Tự nhiên và Công nghệ.

  • Tags: