CÔNG NGHỆ VÀ TRI THỨC TRONG BẢO TỒN ĐA DẠNG SINH HỌC.

08/05/2025 3:31:11 CH
Share Bai :

Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, nơi trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, dữ liệu lớn và số hóa len lỏi vào từng ngóc ngách của đời sống. Nhưng có lẽ, chưa bao giờ người ta lại đặt nhiều kỳ vọng đến thế vào khoa học – không phải để phát triển kinh tế, mà để cứu lấy thiên nhiên. Khi đa dạng sinh học đang sụt giảm nhanh hơn bao giờ hết, thì chính công nghệ – từng bị xem là thủ phạm – lại có thể trở thành cứu tinh.

 Cách mạng công nghệ sinh học: Chìa khóa cho bảo tồn sự sống.

Trong các lĩnh vực khoa học phục vụ bảo tồn, công nghệ sinh học đang chứng minh vai trò “bẻ lái” vận mệnh cho nhiều loài sinh vật đang bên bờ tuyệt chủng. Các công nghệ giải mã gen hiện đại cho phép con người hiểu sâu hơn về cấu trúc di truyền, mối quan hệ tiến hóa, khả năng thích nghi và nguy cơ tuyệt chủng của từng loài.

Ngân hàng gene, công nghệ giải trình tự DNA, chỉnh sửa gen CRISPR hay nhân bản tế bào – những khái niệm tưởng như viễn tưởng nay đang được áp dụng thực tế để lưu giữ “hạt giống sự sống” cho tương lai.

Ở Việt Nam, Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã triển khai việc lưu trữ và số hóa dữ liệu gene của hàng trăm loài động thực vật quý hiếm. Trong đó, các loài đặc hữu của Việt Nam như saola, gà lôi lam mào trắng, voọc mũi hếch hay lan hài vạch… được đặc biệt chú trọng.

Bảo tồn các nguồn gen quý của các loài thực vật. (nguồn: internet)

Dù vậy, hệ thống ngân hàng gene quốc gia vẫn đang ở mức sơ khai, thiếu sự liên kết đồng bộ và nguồn lực chuyên sâu. Nhiều chuyên gia khuyến cáo, nếu không đầu tư kịp thời, chúng ta có thể mất vĩnh viễn nguồn gen quý trước khi kịp lưu trữ chúng.

“Đây là lúc cần một chiến lược quốc gia về bảo tồn gen. Công nghệ có sẵn, nhưng nếu không có tầm nhìn và cơ chế phối hợp, thì mọi tiềm năng đều trở thành lãng phí” – TS. Nguyễn Văn Dũng, chuyên gia bảo tồn sinh học nhận định.

Đổi mới giám sát thiên nhiên.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) không chỉ là công cụ dành riêng cho ngành tài chính hay giao thông thông minh. Trong lĩnh vực bảo tồn, đây chính là “đôi mắt thần” giúp con người theo dõi các hệ sinh thái rộng lớn theo thời gian thực, phát hiện những thay đổi nhỏ nhất – từ sự suy giảm quần thể, xâm lấn sinh học, đến nguy cơ cháy rừng hay bệnh dịch lan truyền.

Lực lượng kiểm lâm áp dụng công nghệ trong việc giám sát thảm thực vật. (nguồn: ảnh internet)

Tại khu bảo tồn Tràm Chim (Đồng Tháp), dự án thí điểm sử dụng drone, camera nhiệt và cảm biến môi trường đang cho thấy hiệu quả tích cực trong việc phát hiện sớm các biến động hệ sinh thái. Ở Tây Nguyên, một nhóm kỹ sư trẻ đã phát triển ứng dụng sử dụng AI để phân tích tiếng kêu của các loài thú rừng, giúp phát hiện và theo dõi chúng mà không cần can thiệp vật lý vào môi trường.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất không nằm ở thiết bị – mà ở hệ thống đồng bộ. Từ thiết bị thu thập dữ liệu, nền tảng lưu trữ, công cụ phân tích đến việc tích hợp vào quyết sách – hiện chưa có một “hệ sinh thái số” trọn vẹn cho ngành bảo tồn tại Việt Nam.

“Chúng ta có drone nhưng không có trung tâm xử lý; có AI nhưng thiếu dữ liệu đầu vào; có kết quả nghiên cứu nhưng chưa kết nối được với người làm chính sách” – một cán bộ tại Vườn Quốc gia Bạch Mã chia sẻ.

Thức tỉnh từ nhận thức.

Công nghệ có thể mạnh mẽ, nhưng nếu con người không thay đổi nhận thức, mọi nỗ lực vẫn vô nghĩa. Chính vì vậy, giáo dục và truyền thông – đặc biệt qua nền tảng số – trở thành một “mặt trận” không thể thiếu trong cuộc chiến bảo tồn.

Các mô hình giáo dục môi trường lồng ghép trong chương trình học ở trường, chương trình trải nghiệm sinh thái tại vườn quốc gia, các cuộc thi nhận diện động vật quý hiếm bằng app điện thoại… đang dần thay đổi cách thế hệ trẻ tiếp cận với thiên nhiên.

Ứng dụng “iNaturalist” giúp người dân và học sinh định danh cây cỏ, côn trùng, động vật qua ảnh chụp bằng trí tuệ nhân tạo; hay nền tảng “GreenViet” với bản đồ cây xanh đô thị – là những ví dụ sinh động cho thấy giáo dục môi trường có thể trở nên hấp dẫn, trực quan và phổ biến như thế nào khi được tích hợp với công nghệ.

Mạng xã hội – dù đôi lúc bị coi là “vùng trũng” nhận thức – nhưng nếu biết cách khai thác, vẫn là công cụ lan tỏa mạnh mẽ. Các chiến dịch truyền thông như #SaveSaola, #GreenVietnam, hay clip hoạt hình “Rừng bị bệnh” được phát hành trên YouTube đã thu hút hàng triệu lượt xem.

Hợp tác công nghệ toàn cầu: Mở khóa tri thức nhân loại.

Đa dạng sinh học không có biên giới. Và công nghệ bảo tồn cũng vậy.

Việt Nam hiện là thành viên của một số mạng lưới toàn cầu như IUCN, GBIF, BioNet – nhưng mức độ tham gia vẫn còn hạn chế. Việc kết nối cơ sở dữ liệu với mạng lưới quốc tế không chỉ giúp tăng khả năng dự báo xu hướng biến động loài, mà còn tạo cơ hội tiếp cận công nghệ cao, nhận chuyển giao kỹ thuật và nâng cao năng lực nghiên cứu.

Bên cạnh hợp tác quốc tế, mô hình hợp tác công – tư trong nước cũng cần được thúc đẩy. Các startup công nghệ sinh học vì môi trường như Trung tâm Sinh học Ứng dụng GreenBio, công ty AI cho bảo tồn NaturalEye, hay các sáng kiến khởi nghiệp về trồng rừng bằng drone… đang nổi lên nhưng thiếu nguồn lực hỗ trợ.

Cần có cơ chế để các doanh nghiệp này được tiếp cận ưu đãi về thuế, quỹ đổi mới sáng tạo và đặc biệt là được “đặt hàng” nghiên cứu từ Nhà nước – nhằm biến khoa học thành lực lượng thực chiến trong bảo tồn.

Từ tri thức đến hành động: Không thể thiếu chính sách và đầu tư.

Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là sự thiếu hụt chính sách cụ thể và nguồn lực đầu tư cho chuyển đổi công nghệ trong bảo tồn. Việc số hóa dữ liệu sinh học, xây dựng cơ sở dữ liệu mở về các loài quý hiếm, trang bị công nghệ giám sát hiện đại… vẫn chưa nằm trong kế hoạch đầu tư trung – dài hạn của ngành tài nguyên môi trường.

Việc thành lập một Quỹ quốc gia về công nghệ xanh trong bảo tồn, tương tự như các quỹ đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp hay y tế, sẽ là cú hích mạnh mẽ. Quỹ này không chỉ hỗ trợ tài chính cho các nghiên cứu ứng dụng mà còn giúp đào tạo đội ngũ cán bộ bảo tồn có năng lực sử dụng công nghệ.

Đặc biệt, cần có chính sách ưu tiên đào tạo kỹ thuật số cho cán bộ tại các khu bảo tồn, bởi phần lớn đội ngũ hiện nay vẫn quen với phương pháp giám sát thủ công, thiếu kỹ năng về dữ liệu, GIS, AI hay lập trình ứng dụng.

Hành động hôm nay – Vì sự sống ngày mai.

Chúng ta đã và đang chứng kiến một nghịch lý: Loài người sở hữu công nghệ đỉnh cao, nhưng lại đang để mất đi những sinh vật quý giá nhất – từng tồn tại hàng triệu năm trên hành tinh này – chỉ trong vài thập kỷ.

Khoa học và công nghệ không thể là giải pháp duy nhất. Nhưng chắc chắn, nó là một phần không thể thiếu của tương lai xanh. Chúng ta có thể chọn cách đứng yên và chờ đợi sự phục hồi tự nhiên – hoặc hành động quyết liệt bằng công nghệ, tri thức và lòng cam kết với thiên nhiên. “Sự sống không thể đợi chờ. Thiên nhiên không thể chờ đợi. Nhưng công nghệ – nếu đi kèm nhận thức đúng và chính sách phù hợp – có thể mở ra cánh cửa trở về với sự cân bằng.” Tương lai của muôn loài – và cả chính con người – phụ thuộc vào cách chúng ta sử dụng công nghệ hôm nay.

PGS TS. Ngô Thành Can

  • Tags: