NHỮNG MỐI ĐE DOẠ ĐỐI VỚI ĐA DẠNG SINH HỌC VIỆT NAM TRONG SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Việt Nam là một trong những quốc gia có mức độ đa dạng sinh học cao nhất trên thế giới. Với hơn 51.000 loài sinh vật đã được ghi nhận, trong đó có hàng nghìn loài đặc hữu, nước ta sở hữu hệ sinh thái phong phú trải dài từ núi cao đến biển cả, từ rừng nhiệt đới đến vùng đất ngập nước.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đa dạng sinh học tại Việt Nam đang bị suy giảm nghiêm trọng bởi nhiều mối đe doạ khác nhau, đến từ cả con người và thiên nhiên. Những mối đe doạ này không chỉ làm mất đi nguồn gen quý hiếm mà còn làm suy yếu hệ sinh thái, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống và sinh kế của hàng triệu người dân. Việc nhận diện và phân tích các mối đe doạ là bước quan trọng để đưa ra các giải pháp bảo vệ hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững của quốc gia.
Đa dạng sinh học ở Việt Nam (Nguồn: Internet).
Mất rừng và suy thoái sinh cảnh - mối đe doạ hàng đầu
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm đa dạng sinh học Việt Nam là tình trạng mất rừng và suy thoái sinh cảnh. Các hoạt động như chặt phá rừng lấy gỗ, chuyển đổi đất rừng sang nông nghiệp, xây dựng thuỷ điện và hạ tầng giao thông đang diễn ra phổ biến ở nhiều vùng sinh thái quan trọng. Khi môi trường sống của các loài bị phá vỡ hoặc bị phân mảnh, các quần thể động thực vật không còn đủ điều kiện để tồn tại và sinh sản. Nhiều loài như vọoc mũi hếch, vượn má vàng hay cầy vằn bông hiện đang ở ngưỡng tuyệt chủng do mất nơi cư trú tự nhiên. Sự thu hẹp sinh cảnh cũng làm giảm tính kết nối giữa các quần thể, ảnh hưởng đến dòng chảy gene và khiến hệ sinh thái trở nên mong manh, dễ tổn thương trước các tác động khác.
Khai thác rừng trái phép (Nguồn: Internet).
Khai thác tài nguyên quá mức và săn bắt trái phép
Khai thác tài nguyên không bền vững là một mối đe doạ nghiêm trọng khác. Việc săn bắt động vật hoang dã, khai thác thuỷ sản tận diệt, chặt phá cây thuốc quý và thu gom cá thể động vật để làm cảnh hoặc làm dược liệu đang khiến nhiều loài giảm mạnh về số lượng, thậm chí biến mất khỏi tự nhiên. Các phương pháp đánh bắt như dùng chất nổ, điện hoặc hoá chất gây huỷ diệt môi trường sống của hàng loạt loài sinh vật. Một số loài như tê tê, rùa hộp trán vàng miền Trung hay hổ Đông Dương gần như không còn gặp trong tự nhiên. Thực trạng này không chỉ gây tổn thất đa dạng sinh học mà còn làm mất cân bằng sinh thái và đe doạ an ninh lương thực trong tương lai.
Buôn bán động vật hoang dã - mạng lưới phạm pháp có tổ chức
Buôn bán động vật hoang dã trái phép là hoạt động ngày càng tinh vi, có tổ chức và mang lại lợi nhuận khổng lồ. Việt Nam hiện là điểm nóng trong mạng lưới buôn bán xuyên quốc gia, vừa là nước tiêu thụ vừa là trung chuyển cho các sản phẩm từ động vật hoang dã như ngà voi, sừng tê giác, vảy tê tê, chim cảnh và nhiều loài bò sát quý hiếm. Thị trường nội địa vẫn còn nhu cầu cao đối với các loài được xem là “đặc sản” hoặc có giá trị phong thuỷ, chữa bệnh. Trong khi đó, hệ thống pháp luật còn lỏng lẻo, công tác thực thi chưa hiệu quả, nhiều vụ việc lớn chưa được xử lý triệt để. Điều này tạo điều kiện cho tình trạng săn bắt và buôn bán động vật hoang dã tiếp tục tồn tại, tàn phá sự đa dạng sinh học một cách âm thầm nhưng khốc liệt.
Biến đổi khí hậu – nguy cơ ngày càng hiện hữu
Biến đổi khí hậu đang gây ra những thay đổi lớn trong các hệ sinh thái, làm tăng rủi ro cho đa dạng sinh học. Nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão mạnh xảy ra thường xuyên hơn, gây tổn hại đến môi trường sống của các loài. Rạn san hô bị tẩy trắng do nhiệt độ nước biển tăng cao; vùng đất ngập nước bị khô hạn; các loài di cư gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nơi sinh sản. Ở vùng núi cao, đai sinh học lạnh dần biến mất, kéo theo sự biến mất của nhiều loài đặc hữu như hồng vĩ lưỡi kiếm hay chích choè núi cao. Sự thay đổi khí hậu còn làm gia tăng dịch bệnh, ảnh hưởng đến sức khoẻ và khả năng sinh sản của các loài, làm suy yếu toàn bộ cấu trúc hệ sinh thái.
Ô nhiễm môi trường – sát thủ thầm lặng
Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước, đất và không khí, đang gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học. Các chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý đổ trực tiếp ra sông ngòi, ao hồ và biển cả, làm giảm chất lượng môi trường sống của sinh vật. Kim loại nặng, thuốc trừ sâu, phân bón hoá học tích tụ trong đất và nước gây ra hiện tượng phú dưỡng, làm chết sinh vật phù du và làm suy giảm nguồn thức ăn cho các loài lớn hơn. Ô nhiễm ánh sáng và tiếng ồn ở đô thị cũng ảnh hưởng đến hoạt động của nhiểu loài chim, côn trùng và thú nhỏ. Đặc biệt, rác thải nhựa đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở vùng biển, gây chết hàng loạt sinh vật biển do mắc kẹt hoặc nuốt phải nilon, lưới đánh cá bỏ đi.
Xâm hại của loài ngoại lai
Các loài ngoại lai xâm hại như ốc bươu vàng, cây mai dương, cá lau kính, tôm càng đỏ khi du nhập vào Việt Nam đã nhanh chóng thích nghi, sinh sôi mạnh mẽ và cạnh tranh trực tiếp với các loài bản địa. Chúng phá hoại mùa màng, gây ô nhiễm nước, làm suy giảm đa dạng sinh học địa phương. Vì không có thiên địch tự nhiên, chúng nhanh chóng chiếm ưu thế sinh thái, làm biến đổi cấu trúc hệ sinh thái nơi chúng hiện diện. Ở nhiều khu bảo tồn, sự xâm lấn của loài ngoại lai đã khiến cho nhiều loài thực vật bản địa không còn đất sinh trưởng, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn của động vật và phá vỡ cân bằng hệ sinh thái. Đây là một trong những mối nguy thường bị đánh giá thấp nhưng lại gây hậu quả lâu dài và khó phục hồi.
Hạn chế về thể chế, quản lý và nhận thức xã hội
Một nguyên nhân nền tảng khác khiến các mối đe doạ kể trên trở nên nghiêm trọng là do các hạn chế về thể chế và nhận thức. Hệ thống pháp luật về bảo tồn còn thiếu đồng bộ, việc phối hợp giữa các ngành, các cấp còn yếu. Kinh phí cho bảo vệ rừng và bảo tồn động thực vật còn thấp, lực lượng kiểm lâm mỏng, trang thiết bị lạc hậu. Trong khi đó, nhận thức của cộng đồng về vai trò của đa dạng sinh học còn hạn chế. Nhiều người vẫn vô tư chặt phá rừng, săn bắt động vật hoang dã hoặc tiếp tay cho các hành vi vi phạm pháp luật vì lợi ích trước mắt. Giáo dục môi trường chưa đưa vào trường học một cách hệ thống, truyền thông chưa đủ sức lan toả thông điệp bảo vệ thiên nhiên.
Những mối đe doạ đối với đa dạng sinh học Việt Nam là hiện hữu và đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh. Để ngăn chặn tình trạng này, cần có sự vào cuộc đồng bộ của nhà nước, cộng đồng, tổ chức phi chính phủ và các doanh nghiệp. Trước hết, cần củng cố hệ thống pháp lý, tăng cường thực thi pháp luật và đầu tư nhiều hơn cho các khu bảo tồn thiên nhiên. Song song đó, giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng cần được coi là trọng tâm lâu dài. Các mô hình đồng quản lý rừng, bảo tồn cộng đồng và du lịch sinh thái cần được khuyến khích để người dân tham gia bảo vệ thiên nhiên một cách chủ động. Chỉ khi toàn xã hội chung tay hành động, đa dạng sinh học Việt Nam mới có cơ hội phục hồi và tiếp tục là nền tảng cho phát triển bền vững trong tương lai.
Hữu Hảo
Tin nóng
- HỆ ĐỘNG VẬT PHONG PHÚ CỦA VIỆT NAM VÀ SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG ĐA DẠNG SINH HỌC
27/06/2025 11:12:22 SA
- Cán bộ nhân viên SeABank chung tay làm sạch 11 bãi biển vì môi trường xanh
25/06/2025 9:26:12 SA
- TỔNG QUAN VỀ ĐA DẠNG SINH HỌC Ở VIỆT NAM HƯỚNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
23/06/2025 5:48:11 CH
- Công ty Xi măng Long Sơn từ lịch sử hướng tương lai
23/06/2025 3:33:27 CH
- Seastar Nha Trang Bay 2025- Tranh cúp HCM57: Nơi thế thao bứt tốc và công nghệ Việt chạm đến cộng đồng
23/06/2025 1:19:13 CH